--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
qua mâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
qua mâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua mâu
+
(từ cũ) Spear and pike
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
qua mâu
:
(từ cũ) Spear and pike
+
bốn phương
:
Four directions, the four corners of the earthtung hoành khắp bốn phươngto rove freely everywhere
+
swaraj
:
cuộc vận động tự trị (Ân độ)